Có 2 kết quả:

旧愁新恨 jiù chóu xīn hèn ㄐㄧㄡˋ ㄔㄡˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄣˋ舊愁新恨 jiù chóu xīn hèn ㄐㄧㄡˋ ㄔㄡˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

old worries with new hatred added (idiom); afflicted by problems old and new

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

old worries with new hatred added (idiom); afflicted by problems old and new

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0